Loading...
Tôn giả A Na Luật - thiên nhãn đệ nhất
06/04/2025 17:59

Tôn giả A Na Luật - thiên nhãn đệ nhất

Tôn giả A Na Luật, một trong Thập Đại Đệ Tử của Đức Phật, là người nổi bật với phẩm hạnh cao quý và thiên nhãn thông. Ngài xuất gia cùng với các vương tử dòng họ Thích Ca và đạt được nhiều thành tựu lớn trong tu hành. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về cuộc đời, sự tu hành và những giai thoại đặc biệt của Tôn giả A Na Luật, người được tôn vinh là Thiên Nhãn Đệ Nhất trong Tăng đoàn.
  1. Xuất thân

Tôn giả A Na Luật (Anuruddha) sinh trưởng trong hoàng tộc Thích-ca (Sakya), tại thành Ca Tỳ La Vệ. Ngài là con trai của Cam Lộ Phạn Vương (Amitodana), em trai của vua Tịnh Phạn (Suddhodana), thân phụ của Thái tử Tất Đạt Đa. Vì vậy, A Na Luật là em họ ruột của Đức Phật, em ruột của Ma Ha Nam, người sau này làm vua của dòng họ Thích Ca.

Từ thuở nhỏ, A Na Luật sống trong cung vàng điện ngọc, được nuông chiều và chăm sóc kỹ lưỡng. Ngài chưa từng nếm trải cảnh khổ cực, thậm chí có lần khi nghe mẹ kể chuyện về người nghèo không có gì ăn, Ngài ngây thơ hỏi: “Thế khi không có gì ăn, họ ăn món gì?” Điều đó phản ánh cuộc sống quá đủ đầy đến mức không hiểu được thực tại của dân nghèo.

Không chỉ thông minh, A Na Luật còn là người hoạt bát, lanh lợi, đặc biệt có năng khiếu về âm nhạc và ca hát. Ngài thường làm điệu bộ, biểu diễn trước đám đông, khiến ai gặp cũng yêu quý. Trong hoàng cung, Ngài như một viên ngọc quý, vừa dễ thương, vừa tài năng – một “hoàng tử ngọc ngà” trong mắt mọi người.

Khi đến tuổi trưởng thành, A Na Luật có vóc dáng anh dũng, diện mạo khôi ngô tuấn tú, oai nghi phong nhã, khiến nhiều thiếu nữ trong hoàng tộc mơ tưởng và đeo đuổi. Tuy nhiên, với bản tính đoan chính, thanh tịnh, A Na Luật chẳng hề bị sắc dục làm xao động. Ngài sống trong sáng, không bị cuốn vào lạc thú thế gian, từ đó gieo duyên sâu dày với đạo hạnh phạm hạnh.

  1. Xuất gia với Phật

Lúc Đức Phật về Ca Tỳ La Vệ để thuyết pháp vào năm thứ 2 sau khi thành đạo. A Na Luật, cùng với các vương tử Ma Ha Bạt Đề, A Nan, Đề Bà Đạt Đa, Kiếp Tân Na, Bà Sa Đề, La Hầu La đã quyết tâm theo Phật xuất gia học đạo. Cùng với nhóm vương tử này, còn có Ưu Ba Ly, một thợ cạo thuộc giai cấp Thủ Đà La, người đã giúp các vương tử cạo tóc khi họ xuất gia. Những người này đã rời bỏ cuộc sống vương giả, từ bỏ hoàng cung và tất cả sự xa hoa trần tục để tìm kiếm con đường giải thoát dưới sự hướng dẫn của Đức Phật.

  1. Thiên nhãn đệ nhất:

Thiên nhãn là gì?

Tôn giả A Na Luật được Đức Phật ban cho Thiên nhãn sau khi Ngài thực hành thiền định sâu sắc và đoạn trừ mọi tham sân si. Thiên nhãn không chỉ giúp Ngài thấy rõ sự nghiệp sinh tử của chúng sinh, mà còn giúp Ngài nhận thức sâu sắc hơn về sự vô thường của tất cả hiện tượng, từ đó giải thoát khỏi những trói buộc của dục vọng.

Thiên nhãn là khả năng nhìn thấy những gì mà con mắt trần không thể nhận thức được, bao gồm các kiếp sống quá khứ, hiện tại và tương lai, hay những hiện tượng vượt ngoài thế giới vật lý. Đối với người tu hành, Thiên nhãn là một trong những thần thông giúp thấu hiểu rõ nguyên lý nhân quả, luân hồi, và hỗ trợ trong việc giảng dạy, thuyết pháp cho chúng sinh. Đây là 1 trong tam minh, lục thông.

Thiên nhãn còn giúp Tôn giả A Na Luật thấy rõ sự tương quan giữa các hành động và quả báo của chúng sinh, từ đó khuyên nhủ mọi người tu hành để giải thoát khỏi sinh tử luân hồi.

Nguyên nhân được Thiên Nhãn

A Na Luật tuy nghiêm trì phạm hạnh, không bị nữ sắc cám dỗ, nhưng vẫn còn ma mê ngủ. Mỗi khi vào giảng đường nghe Phật thuyết pháp, A Na Luật thường ngủ gục. Phật quở trách Ngài rằng:

  • Phật hỏi: “Này A Na Luật! Ông xuất gia học đạo vì sợ phép nước hay sợ trộm cướp?”
  • A Na Luật: “Bạch Thế Tôn, không phải như vậy.”
  • Phật hỏi tiếp: “Vậy vì lý do gì?”
  • A Na Luật: “Bạch Thế Tôn, con xuất gia vì muốn giải thoát sinh, lão, bệnh, tử.”

Phật tiếp lời: “Ông là người đoan chính, không sa ngã vì nữ sắc, nhưng tại sao lại không loại trừ được tật ngủ gục trong lúc nghe pháp? Nếu ngủ, khi nào ông mới chứng đạo giải thoát?”

A Na Luật thừa nhận và phát lời thề sám hối: “Bạch Thế Tôn, con xin sám hối tội ngủ gục khi nghe pháp, cúi xin Thế Tôn lượng thứ. Từ nay con sẽ chịu mọi cực hình miễn sao diệt trừ được tật xấu này.” Từ đó, A Na Luật quyết tâm không ngủ, luôn mở to đôi mắt, dù cơ thể mệt mỏi và đôi mắt sưng vù. Phật nhìn thấy tình trạng này và khuyên Ngài:

Phật nói: “Này A Na Luật! Người tu hành phải tránh hai thái cực. Sự tu hành phải đi theo con đường trung đạo. Ông không nên ép mình như thế, nguy hiểm lắm, đạo chưa chứng mà mắt đã mù. Mắt rất quan trọng, không ngủ tức là bắt mắt nhịn đói, sức khỏe sẽ kiệt, làm sao đạt đến Niết Bàn?”

Tuy Phật dạy bảo, A Na Luật vẫn kiên quyết không ngủ và đôi mắt bị mù. Một hôm, khi A Na Luật đang may áo, nhận thấy có chỗ rách nhưng không biết xâu chỉ vào kim, Phật đến và bảo: “Để ta xâu chỉ cho con.”

Phật xâu chỉ xong, nhưng A Na Luật không thể nhìn thấy, nên Phật lại nói: “Để ta giúp con.”

Phật cầm tay A Na Luật, hướng dẫn từng mũi kim để may áo. Mãi đến chiều, ba y đã vá xong.

Sau đó, Phật dạy A Na Luật phương pháp nhập định để luyện phép thiên nhãn. Với lòng tin tuyệt đối vào Phật, A Na Luật đã chứng đắc Thiên Nhãn Thông, trở thành bậc Thiên Nhãn Đệ Nhất trong Tăng đoàn.

  1. Đức Phật tán thán

Đức Phật đã khen ngợi Tôn giả A Na Luật vì Ngài là một trong những bậc Thánh có trí tuệ sắc bén và phẩm hạnh vô song. Khi A Na Luật trình bày về những thấy biết từ thiên nhãn và chia sẻ những kinh nghiệm tu hành, Đức Phật ca ngợi: "A Na Luật, con có một trí tuệ siêu việt, luôn lấy sự thanh tịnh làm gốc, không bị thế gian làm xao động."

Điều này khẳng định sự xuất sắc của Ngài trong việc giữ giới, tu tập và thực hành các pháp môn.

  1. Mẫu chuyện về cự tuyệt thiếu nữ cầu hôn

Một lần trên đường du hóa đến núi Kiều Tát La, Tôn giả A Na Luật gặp mưa to gió lớn, không tìm được chùa hay tịnh xá nào để nghỉ qua đêm, đành gõ cửa một nhà dân xin tá túc. Chủ nhà là một thiếu nữ trẻ, sống một mình. Thấy A Na Luật có diện mạo khôi ngô tuấn tú, nàng vui vẻ mời vào trú ngụ. Nhưng vì giữ giới hạnh, A Na Luật không nằm nghỉ mà ngồi kiết già tĩnh tọa suốt đêm.

Đến nửa đêm, thiếu nữ đem lòng si mê, đến gần dùng lời ngon ngọt gạ gẫm, kể rằng có nhiều trưởng giả đến cầu hôn nhưng nàng đều từ chối, nay chỉ nguyện kết tóc với A Na Luật. Dù nàng khẩn thiết van xin, A Na Luật vẫn một mực nhắm mắt giữ tâm bất động. Khi nàng choàng tay qua người Ngài, A Na Luật lập tức mở mắt nghiêm nghị nói lời từ chối dứt khoát. Quá thất vọng và xấu hổ, nàng nằm vật ra khóc than như người mất trí.

Biết nàng đang đau khổ vì si tình, Ngài liền giảng giải giáo lý về ái dục và giải thoát, giúp nàng hiểu rằng tham ái là gốc rễ của sanh tử, người tu hành cần dứt ái để thoát luân hồi. Cảm phục đạo hạnh của Ngài, thiếu nữ tỉnh ngộ, quỳ xuống sám hối và xin quy y làm đệ tử trước khi Ngài tiếp tục hành trình vào sáng hôm sau.

 

7 Mẫu chuyện về cảm hoá đạo tặc:

Đêm càng sâu càng vắng, hình dáng tôn giả chìm lẫn trong rừng cây, im phăng phắt. Bỗng từ xa có tiếng người xì xào bước về phía Tôn giả. Tôn giả khẽ đằng hắng, cả bọn đều dừng lại cách Ngài không xa, Tôn giả chú ý nhìn xem họ là ai. Té ra đây là một bọn cường đạo vừa đi ăn hàng về, định tụ tập trong khu rừng này chia chác với nhau. A-na-luật thở dài một tiếng. Bọn cường đạo biết có người, một tên trong bọn lên tiếng:

– Các bạn! Chúng ta bị lộ rồi, thiệt xúi quẩy, phải giết ngay tên ấy mới được.

Cả bọn rút phắt dao ra, cầm lăm lăm trên tay sáng giới. A-na-luật nói lớn:

– Các ngươi muốn giết ta, hãy đến giết đi. Nhưng ta chết rồi, mấy người cũng không toàn mạng!

Bọn cướp nghe nói kinh hãi, đưa mắt nhìn nhau, chẳng biết đối phó ra sao. Tên đầu đảng xem xét hồi lâu mới nói:

– Ông là ai? Lại chen vào phá hoại việc làm ăn của chúng tôi đêm nay!

A-na-luật trang nghiêm trả lời:

– Ta là Sa-môn đang tịnh tọa tại chỗ này, bảo rằng ta thấy các ngươi làm quấy thì được, còn nói ta phá hoại việc của các ngươi thì không đúng.

– Ông sẽ đi tố cáo chúng tôi phải chăng?

– Ta chẳng cần đến quan phủ tố cáo làm gì. Tuy ta không báo cáo các ngươi, quan trên không biết được hành động của các ngươi, nhưng nhân quả báo ứng chẳng tha cho các ngươi bao giờ. Ta xót thương cho các ngươi sau này chịu nhiều quả khổ bi thảm, đáng tiếc thay!

Lời nói của Tôn giả đánh thức lương tâm của bọn cướp. Chúng liền vứt khí giới, bỏ lòng hung ác, bản chất thuần thiện hiện bày. Bọn họ sám hối sửa đổi, và lãnh thọ lời chỉ dạy của Tôn giả, đều phát nguyện quy y Phật, thay lòng đổi mặt để làm người tử tế.

Sáng hôm sau, A-na-luật bảo bọn cướp đem hết tài bảo trả lại cho dân chúng. Những gia đình bị mất cướp đều cảm tạ Tôn giả, cũng nguyện quy y Phật, vâng làm theo lời Phật.

Kết luận:

Qua cuộc đời và sự nghiệp của Tôn giả A Na Luật, chúng ta có thể học hỏi được nhiều điều về phẩm hạnh, sự kiên cường trong tu hành, và trí tuệ vượt bậc mà ngài đạt được qua sự tu luyện. Từ một vương tử trẻ tuổi xuất gia cho đến khi trở thành bậc Thiên Nhãn Đệ Nhất, A Na Luật đã cống hiến một tấm gương sáng về sự kiên trì, trí tuệ và lòng từ bi. Ngài không chỉ là một bậc thầy về phương diện tu hành mà còn là một minh chứng sống về sự vượt qua mọi thử thách, đạt được giác ngộ và giải thoát trong đời sống.

Bài viết liên quan

Xem thêm
Tôn giả A Nan Đa - đa văn đệ nhất
30/03/2025
Tôn giả A Nan Đa - đa văn đệ nhất
Tôn giả A Nan là em họ và cũng là thị giả tận tụy của Đức Phật suốt 25 năm. Với trí nhớ siêu việt, Ngài đã ghi chép và truyền lại toàn bộ giáo pháp, góp phần quan trọng trong kỳ kết tập kinh điển đầu tiên. Cuộc đời Ngài là tấm gương sáng về lòng từ bi, sự kiên trì và tinh tấn tu học, để lại di sản vô giá cho Phật
Tôn giả Ma ha Ca Diếp - đầu đà đệ nhất
23/03/2025
Tôn giả Ma ha Ca Diếp - đầu đà đệ nhất
Tôn giả Ma Ha Ca Diếp (Mahākāśyapa) là một trong mười đại đệ tử của Đức Phật Thích Ca, nổi tiếng với hạnh đầu đà nghiêm túc và vai trò quan trọng trong việc kế thừa và truyền bá giáo pháp sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn. Dưới đây là bài giảng về cuộc đời và sự nghiệp của Ngài, được trình bày theo các mục cụ thể:
Tư tưởng nhập thế của Phật giáo
18/03/2025
Tư tưởng nhập thế của Phật giáo
Phật giáo không chỉ là con đường tu tập nhằm đạt đến giác ngộ và giải thoát, mà còn mang tinh thần nhập thế sâu sắc, hướng đến lợi ích cho nhân sinh. Tư tưởng nhập thế của Phật giáo thể hiện qua con đường Bồ-tát đạo, nơi mỗi hành giả không chỉ lo cho sự giải thoát cá nhân mà còn tích cực dấn thân vào đời để giúp đỡ và hóa độ chúng sinh. Đây chính là tinh thần từ bi và trí tuệ mà Đức Phật đã truyền dạy. Mẫu chuyện minh họa: Trong thời Đức Phật còn tại thế, ngài đã không chỉ thuyết pháp mà còn dấn thân vào đời để giúp đỡ chúng sinh. Khi thấy một người bị bệnh không ai chăm sóc, Đức Phật đích thân tắm rửa, chăm sóc cho người đó và dạy các đệ tử rằng: "Ai chăm sóc người bệnh chính là chăm sóc Như Lai." Điều này thể hiện rõ tinh thần nhập thế của Phật giáo.
Tôn giả Mục Kiền Liên - thần thông đệ nhất
09/03/2025
Tôn giả Mục Kiền Liên - thần thông đệ nhất
Tôn giả Mục Kiền Liên là một trong hai đại đệ tử thần thông bậc nhất của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, cùng với Tôn giả Xá Lợi Phất. Ngài nổi tiếng với lòng hiếu thảo, trí tuệ và thần thông quảng đại. Những câu chuyện về Ngài vẫn được truyền tụng trong Phật giáo, đặc biệt là sự tích cứu mẹ khỏi địa ngục và cứu dòng họ Thích Ca. Qua bài giảng này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cuộc đời, công hạnh và những mẫu chuyện quan trọng liên quan đến Ngài.
Tôn giả Xá Lợi Phất – trí tuệ đệ nhất
23/02/2025
Tôn giả Xá Lợi Phất – trí tuệ đệ nhất
Thời Đức Phật còn tại thế, có nhiều vị đại đệ tử xuất sắc giúp truyền bá Giáo Pháp. Trong số đó, Ngài Xá Lợi Phất (Sāriputta) và Ngài Mục Kiền Liên (Mahā Moggallāna) là hai đại đệ tử đứng đầu Tăng đoàn. Xá Lợi Phất là bậc trí tuệ xuất chúng, được Đức Phật tôn xưng là “Trưởng tử Như Lai” và “Tướng quân của Giáo Pháp”. Bên cạnh trí tuệ, Ngài còn là bậc hiền hòa, hiếu thảo, từ bi, khiêm tốn, nhẫn nại và luôn ghi nhớ ân nghĩa.
Thông báo về một số vấn đề Hội thi giáo lý Phật tử Long An 2024
25/12/2024
Thông báo về một số vấn đề Hội thi giáo lý Phật tử Long An 2024
Thông báo của Ban Hoằng pháp tỉnh